Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp huyện Thủy Nguyên 6 tháng đầu năm 2012
|
20/07/2012 - 09:26
|
Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp huyện Thủy Nguyên 6 tháng đầu năm 2012
STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Thực hiện
|
Kế
|
Thực hiện
|
So sánh %
|
|
|
|
|
6 tháng
|
hoạch
|
ước 6 tháng
|
TH ước 6 tháng
|
TH ước 6 tháng
|
|
|
|
năm 2011
|
năm 2012
|
năm 2012
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
A
|
TỔNG GIÁ TRỊ SẢN XUẤT
|
Tr/đ
|
1602 200
|
3 870 100
|
1826 500
|
47,2
|
114,0
|
1
|
GTSX Nông nghiệp - TS
|
Tr/đ
|
324 500
|
805 400
|
342 400
|
42,5
|
105,5
|
2
|
GTSX Công nghiệp - XD
|
Tr/đ
|
725 600
|
1 813 900
|
842 300
|
46,4
|
116,1
|
3
|
GTSX Dịch vụ
|
Tr/đ
|
552 100
|
1 250 800
|
641 800
|
51,3
|
116,2
|
B
|
CƠ CẤU KINH TẾ
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
|
|
1
|
Nông nghiệp - thuỷ sản
|
%
|
20,3
|
20,8
|
18,7
|
|
|
2
|
Công nghiệp - xây dựng
|
%
|
45,3
|
46,9
|
46,2
|
|
|
3
|
Dịch vụ
|
%
|
34,4
|
32,3
|
35,1
|
|
|
C
|
TRONG LĨNH VỰC KINH TẾ
|
|
|
|
|
|
|
I
|
NÔNG - LÂM - THUỶ SẢN
|
Tr/đ
|
324 500
|
805 400
|
342 400
|
42,5
|
105,5
|
1
|
GTSX Nông nghiệp
|
Tr/đ
|
226 300
|
534 800
|
235 500
|
44,0
|
104,1
|
|
Trong đó: - Trồng trọt
|
Tr/đ
|
129 200
|
256 600
|
129 300
|
50,4
|
100,1
|
|
- Chăn nuôi
|
Tr/đ
|
87 800
|
262 000
|
95 200
|
36,3
|
108,4
|
|
- Dịch vụ NN
|
Tr/đ
|
9 300
|
16 200
|
11 000
|
67,9
|
118,3
|
2
|
Lâm nghiệp
|
Tr/đ
|
800
|
1 500
|
1000
|
66,7
|
125,0
|
3
|
Thuỷ sản
|
Tr/đ
|
97 400
|
269 100
|
105 900
|
39,4
|
108,7
|
II
|
CÔNG NGHIỆP - XÂY DỰNG
|
Tr/đ
|
725 600
|
1 813 900
|
842 300
|
|
|